KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Business : Its Legal, Ethical, and Global Environment / Marianne M. Jennings . - 4th ed. - Ohio : South-Western , 1996. - xxiii,920 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4346, NV4347
  • Chỉ số phân loại: 346.7307
  • 2Business law : The Ethical, global, and E-commerce enviroment / Jane P. Mallor...[et al] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 1370 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0802
  • Chỉ số phân loại: 346.7307
  • 3Bussiness law : With UCC Application / Gorden W. Brown, Paul A.Sukys . - 11 th ed. - New York : McGraw Hill Irwin, 2006. - 970p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0151
  • Chỉ số phân loại: 346.7307
  • 4Hỏi và đáp luật kinh doanh bất động sản / Nguyễn Văn Thung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 128 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0136, TK08001840, TK08001841, TK08001843, TK08001845
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 5Hướng dẫn soạn thảo những mẫu văn bản, hợp đồng mới dùng trong giao dịch kinh doanh, xây dựng nhà đất, chứng khoán : Dùng cho các cơ quan đơn vị, doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế và mọi công dân . - H. : Thống kê, 2007. - 695tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PL0051, TK08003937, TK08003938
  • Chỉ số phân loại: 340
  • 6Luật kinh doanh bảo hiểm và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 414tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005410, TK09007625
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 7Luật kinh doanh quốc tế / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Ngọc Đào . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 706tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005207
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 8Luật kinh doanh Việt Nam / Lê Minh Toàn (chủ biên)... [và những người khác] / Tập 2 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 415 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16388-GT16400, GT16402-GT16407, MV1510-MV1609, PL0117
  • Chỉ số phân loại: 346.59707
  • 9Luật kinh doanh Việt Nam. Tập 1 / Lê Minh Toàn (chủ biên) . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 414 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16408-GT16423, GT16425-GT16427, MV1410-MV1509, MV36311-MV36316, MV38453-MV38476, PL0112
  • Chỉ số phân loại: 346.59707
  • 10Pháp luật về đăng ký và hành nghề kinh doanh có điều kiện / Phạm Kim Dung . - H.: Tư pháp, 2005. - 250 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005581, TK08005582, TK09009872-TK09009874
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 11Quy định pháp luật về kinh doanh bất động sản/ Thi Anh biên soạn . - . - Hà Nội : Lao động Xã hội , 2006. - 478 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: PL0063, TK08005027, TK13414, TK13415, TK16401
  • Chỉ số phân loại: 346.04